Dịch vụ hàng không tiếng anh là gì? Nếu bạn yêu thích những chuyến bay thì chắc chắn bạn sẽ muốn biết vấn đề này.
Khi đi máy bay chúng ta thường bỏ tiền ra để mua các dịch vụ hàng không nhưng để nói chính xác nó là gì thì không phải ai cũng rõ. Bản chất của dịch vụ là hoạt động và là hoạt động của chủ thể này cung cấp cho chủ thể kia. Dịch vụ có tính chất vô hình nhưng được tiến hành không nhất thiết phải gắn liền với sản phẩm vật chất. Dịch vụ hàng không là những dịch vụ liên quan đến khai thác nhà ga hành khách, khai thác khu bay, khai thác nhà ga, kho hàng hóa, cung cấp xăng dầu hàng không, cung cấp suất ăn hàng không, cung cấp đảm bảo an ninh hàng không, phục vụ kỹ thuật thương mại mặt đất,.. Vậy thì dịch vụ hàng không tiếng anh là gì?
Dịch vụ hàng không tiếng anh là gì?
Dịch vụ hàng không tiếng anh là aviation service.
Từ vựng tiếng anh chuyên ngành hàng không:
Helpdesk: Trợ giúp
Booking: đặt chỗ
Code: mã (đặt chỗ)
Booking class: Hạng đặt chỗ
Business class: Hạng thương gia
Economy class: Hạng phổ thông
Fare: Giá vé
Tax: Thuế
One way: một lượt
Return: Khứ hồi
Farebasis: Loại giá vé
Accompanied children : Trẻ em đi cùng
Accompanied infant : Trẻ sơ sinh đi cùng
Advance purchase : Điều kiện mua vé trước
Aisle seat : Ghế ngồi gần lối đi
Alternative : Thay thế
Arrival/ Destination : Điểm đến
Booking class : Hạng đặt chỗ
Business class : Hạng thương gia (hạng ghế trên máy bay)
Cancel/ cancellation : Hủy hành trình
Cancellation condition : Điều kiện hủy vé
Capacity limitation : Giới hạn số lượng khách (hoặc hành lý) được chuyên chở trên 1 chuyến bay
Carrier/ Airline : Hãng Hàng không
Change : Thay đổi vé (ngày, giờ bay)
Check-in : Làm thủ tục
Circle trip : Hành trình vòng kín (khứ hồi)
Departure/ Origin : Điểm khởi hành
Diet meal : Ăn kiêng
Discount : Giảm giá
Double open jaw : Hành trình vòng mở kép
Economy class : Hạng phổ thông (hạng ghế trên máy bay)
Journey/ Itinerary : Hành trình
Luggage/ Baggage : Hành lý
Passenger (PAX) : Hành khách
Procedure : Thủ tục
Promotional fare/ special fare : Giá vé khuyến mại
Rebook/ rebooking : Đặt lại vé
Refund : Hoàn vé
Ticket reissuance/ Exchange : Đổi vé
Nguồn: https://phongkhamlamdep.com/